Có 1 kết quả:
míng yáng sì hǎi ㄇㄧㄥˊ ㄧㄤˊ ㄙˋ ㄏㄞˇ
míng yáng sì hǎi ㄇㄧㄥˊ ㄧㄤˊ ㄙˋ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become known far and wide (idiom)
(2) famous
(2) famous
Bình luận 0
míng yáng sì hǎi ㄇㄧㄥˊ ㄧㄤˊ ㄙˋ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0