Có 1 kết quả:
míng shù ㄇㄧㄥˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (grammar) number plus classifier
(2) household (in census)
(2) household (in census)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0