Có 1 kết quả:

míng cì ㄇㄧㄥˊ ㄘˋ

1/1

míng cì ㄇㄧㄥˊ ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thứ tự xếp hạng của tên trong danh sách

Từ điển Trung-Anh

(1) position in a ranking of names
(2) place
(3) rank