Có 1 kết quả:
míng cì ㄇㄧㄥˊ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thứ tự xếp hạng của tên trong danh sách
Từ điển Trung-Anh
(1) position in a ranking of names
(2) place
(3) rank
(2) place
(3) rank
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0