Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng wéi
ㄇㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
1
/1
名為
míng wéi
ㄇㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be called
(2) to be known as
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Đề Tình Tận kiều - 題情盡橋
(
Ung Đào
)
•
Khâm Phi hành - 欽䲹行
(
Vương Thế Trinh
)
•
Mạch thượng tang - 陌上桑
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tín - 信
(
Lý Dục Tú
)
Bình luận
0