Có 1 kết quả:
míng jiāng lì suǒ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄌㄧˋ ㄙㄨㄛˇ
míng jiāng lì suǒ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄌㄧˋ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. fettered by fame and locked up by riches (idiom); tied down by reputation and wealth
(2) the victim of one's own success
(2) the victim of one's own success
Bình luận 0