Có 1 kết quả:

míng shèng ㄇㄧㄥˊ ㄕㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

danh lam thắng cảnh, nơi nổi tiếng về cảnh đẹp hoặc di tích lịch sử

Từ điển Trung-Anh

(1) a place famous for its scenery or historical relics
(2) scenic spot
(3) CL:處|处[chu4]