Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
míng chén
ㄇㄧㄥˊ ㄔㄣˊ
1
/1
名臣
míng chén
ㄇㄧㄥˊ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
important official or statesman (in feudal China)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Hải thượng thư quận công từ ốc - 題海尚書郡公祠屋
(
Bùi Huy Bích
)
•
Điếu Trần Bích San - 弔陳碧珊
(
Phạm Văn Nghị (I)
)
•
Lê Khôi - 黎魁
(
Hà Nhậm Đại
)
•
Quá Quách đại công cố trạch - 過郭代公故宅
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh Cảm Sơn - 詠感山
(
Phan Bội Châu
)
Bình luận
0