Có 1 kết quả:
míng luò Sūn Shān ㄇㄧㄥˊ ㄌㄨㄛˋ ㄙㄨㄣ ㄕㄢ
míng luò Sūn Shān ㄇㄧㄥˊ ㄌㄨㄛˋ ㄙㄨㄣ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fall behind Sun Shan 孫山|孙山[Sun1 Shan1] (who came last in the imperial examination) (idiom)
(2) fig. to fail an exam
(3) to fall behind (in a competition)
(2) fig. to fail an exam
(3) to fall behind (in a competition)
Bình luận 0