Có 1 kết quả:
míng yù ㄇㄧㄥˊ ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
danh dự
Từ điển Trung-Anh
(1) fame
(2) reputation
(3) honor
(4) honorary
(5) emeritus (of retired professor)
(2) reputation
(3) honor
(4) honorary
(5) emeritus (of retired professor)
Bình luận 0