Có 1 kết quả:
míng zhòng shí àn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕˊ ㄚㄋˋ
míng zhòng shí àn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕˊ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
of great reputation but shallow in knowledge (idiom)
Bình luận 0
míng zhòng shí àn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕˊ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0