Có 1 kết quả:
míng mén wàng zú ㄇㄧㄥˊ ㄇㄣˊ ㄨㄤˋ ㄗㄨˊ
míng mén wàng zú ㄇㄧㄥˊ ㄇㄣˊ ㄨㄤˋ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) offspring a famous family (idiom); good breeding
(2) blue blood
(2) blue blood
Bình luận 0
míng mén wàng zú ㄇㄧㄥˊ ㄇㄣˊ ㄨㄤˋ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0