Có 2 kết quả:
Hòu ㄏㄡˋ • hòu ㄏㄡˋ
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸𠂋口
Nét bút: ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: HMR (竹一口)
Unicode: U+540E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hậu
Âm Nôm: hậu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): きさき (kisaki)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau6
Âm Nôm: hậu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): きさき (kisaki)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau6
Tự hình 5
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát tuấn đồ - 八駿圖 (Bạch Cư Dị)
• Cung từ kỳ 07 - 宮詞其七 (Dương hoàng hậu)
• Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖 (Đỗ Phủ)
• Hồng đậu từ - 紅豆詞 (Tào Tuyết Cần)
• Man hương cổ tự - 蔓鄉古寺 (Nguyễn Tông Mại)
• Nam Việt hành - 南越行 (Chu Chi Tài)
• Ô dạ đề - 烏夜啼 (Tống Vô)
• Tô ma già kỳ 5 - 蘇摩遮其五 (Trương Duyệt)
• Vãn tình - 晚晴 (Lý Thương Ẩn)
• Vịnh Vũ Hầu - 詠武侯 (Bạch Cư Dị)
• Cung từ kỳ 07 - 宮詞其七 (Dương hoàng hậu)
• Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖 (Đỗ Phủ)
• Hồng đậu từ - 紅豆詞 (Tào Tuyết Cần)
• Man hương cổ tự - 蔓鄉古寺 (Nguyễn Tông Mại)
• Nam Việt hành - 南越行 (Chu Chi Tài)
• Ô dạ đề - 烏夜啼 (Tống Vô)
• Tô ma già kỳ 5 - 蘇摩遮其五 (Trương Duyệt)
• Vãn tình - 晚晴 (Lý Thương Ẩn)
• Vịnh Vũ Hầu - 詠武侯 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Hou
Từ ghép 28
Bǐ dé Hòu shū 彼得后书 • Hòu bì 后壁 • Hòu bì xiāng 后壁乡 • Hòu fà zuò 后发座 • Hòu fà zuò 后髮座 • Hòu Hàn 后汉 • Hòu Hàn shū 后汉书 • Hòu Jīn 后金 • Hòu Jìn 后晋 • Hòu lǐ 后里 • Hòu lǐ xiāng 后里乡 • Hòu lǐ xiāng 后里鄉 • Hòu Liáng 后凉 • Hòu Liáng 后梁 • Hòu lóng 后龙 • Hòu lóng zhèn 后龙镇 • Hòu Qín 后秦 • Hòu Táng 后唐 • Hòu téng 后藤 • Hòu Wèi 后魏 • Hòu Xī yóu Jì 后西游记 • Hòu Yān 后燕 • Hòu Yì 后羿 • Hòu Zhào 后赵 • Hòu Zhōu 后周 • Lǐ Hòu zhǔ 李后主 • Shuǐ hǔ Hòu zhuàn 水浒后传 • Yē sū Jī dū Hòu qī Shèng tú Jiào huì 耶稣基督后期圣徒教会
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sau
2. phía sau
2. phía sau
Từ điển phổ thông
hoàng hậu, vợ vua
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vua. ◇Thi Kinh 詩經: “Thương chi tiên hậu, thụ mệnh bất đãi, tại Vũ Đinh tôn tử” 商之先后, 受命不殆, 在武丁孫子 (Thương tụng 商頌, Huyền điểu 玄鳥) Tiên vương nhà Thương, Nhận mệnh trời vững vàng không nguy hiểm, Truyền lại con cháu là vua Vũ Đinh.
2. (Danh) Chư hầu. ◎Như: “quần hậu” 羣后 các chư hầu. ◇Thư Kinh 書經: “Ban thụy vu quần hậu” 班瑞于群后 (Thuấn điển 舜典) Chia ấn ngọc (dùng làm tín vật) cho các vua chư hầu.
3. (Danh) Vợ vua. ◎Như: “vương hậu” 王后, “hoàng hậu” 皇后.
4. (Danh) Thần đất gọi là “hậu thổ” 后土.
5. (Danh) Họ “Hậu”.
6. (Phó) Sau. § Thông “hậu” 後. ◇Lễ Kí 禮記: “Tri chỉ nhi hậu hữu định” 知止而后有定 (Đại Học 大學) Biết chỗ dừng rồi sau mới định được chí.
7. § Giản thể của chữ 後.
2. (Danh) Chư hầu. ◎Như: “quần hậu” 羣后 các chư hầu. ◇Thư Kinh 書經: “Ban thụy vu quần hậu” 班瑞于群后 (Thuấn điển 舜典) Chia ấn ngọc (dùng làm tín vật) cho các vua chư hầu.
3. (Danh) Vợ vua. ◎Như: “vương hậu” 王后, “hoàng hậu” 皇后.
4. (Danh) Thần đất gọi là “hậu thổ” 后土.
5. (Danh) Họ “Hậu”.
6. (Phó) Sau. § Thông “hậu” 後. ◇Lễ Kí 禮記: “Tri chỉ nhi hậu hữu định” 知止而后有定 (Đại Học 大學) Biết chỗ dừng rồi sau mới định được chí.
7. § Giản thể của chữ 後.
Từ điển Thiều Chửu
① Vua, đời xưa gọi các chư hầu là quần hậu 羣后.
② Bà hoàng hậu (vợ vua).
③ Cũng như chữ hậu 後. Như tri chỉ nhi hậu hữu định 知止而后有定 biết nơi yên ở rồi mới định được chi.
④ Thần đất gọi là hậu thổ 后土.
② Bà hoàng hậu (vợ vua).
③ Cũng như chữ hậu 後. Như tri chỉ nhi hậu hữu định 知止而后有定 biết nơi yên ở rồi mới định được chi.
④ Thần đất gọi là hậu thổ 后土.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vua nước chư hầu: 群后 Các vua chư hầu;
② Vợ vua, hoàng hậu;
③ Sau (dùng như 後, cả trong cổ thư và Hán ngữ hiện đại): 知止而后有定 Biết chỗ dừng rồi mới định được chí (Đại học);
④ Thần đất: 后土 Thần đất đai.
② Vợ vua, hoàng hậu;
③ Sau (dùng như 後, cả trong cổ thư và Hán ngữ hiện đại): 知止而后有定 Biết chỗ dừng rồi mới định được chí (Đại học);
④ Thần đất: 后土 Thần đất đai.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sau, đằng sau: 屋後 Sau nhà;
② Con cháu, con nối dòng, đời sau: 無後 Không có con cháu nối dõi;
③ (văn) Đi sau, theo sau (dùng như động từ);
④ [Hòu] (Họ) Hậu.
② Con cháu, con nối dòng, đời sau: 無後 Không có con cháu nối dõi;
③ (văn) Đi sau, theo sau (dùng như động từ);
④ [Hòu] (Họ) Hậu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thời cổ chỉ ông vua — Sau chỉ người vợ chánh thức của vua. Cũng gọi là Hoàng hậu.
Từ điển Trung-Anh
(1) empress
(2) queen
(2) queen
Từ điển Trung-Anh
(1) back
(2) behind
(3) rear
(4) afterwards
(5) after
(6) later
(2) behind
(3) rear
(4) afterwards
(5) after
(6) later
Từ ghép 340
ān qián mǎ hòu 鞍前马后 • àn shí jiān xiān hòu 按时间先后 • bā qián suàn hòu 巴前算后 • bá qián zhì hòu 跋前踬后 • bàn zhuāng huáng hòu 扮装皇后 • bàn zhuāng huáng hòu 扮裝皇后 • bèi hòu 背后 • biàn zhuāng huáng hòu 变装皇后 • biàn zhuāng huáng hòu 變裝皇后 • Bīng xuě Huáng hòu 冰雪皇后 • bó shì hòu 博士后 • bù gù qián hòu 不顾前后 • bù rén hòu chén 步人后尘 • bù xiào yǒu sān , wú hòu wéi dà 不孝有三,无后为大 • Chá hā ěr yòu yì hòu qí 察哈尔右翼后旗 • chá yú fàn hòu 茶余饭后 • chá yú jiǔ hòu 茶余酒后 • chǎn hòu 产后 • Cháng Jiāng hòu làng cuī qián làng 长江后浪催前浪 • Cháng Jiāng hòu làng tuī qián làng 长江后浪推前浪 • chāo hòu lù 抄后路 • cháo hòu 朝后 • chē hòu xiāng 车后箱 • chě hòu tuǐ 扯后腿 • chéng qián bì hòu 惩前毖后 • chéng qián qǐ hòu 承前启后 • chéng xiān qǐ hòu 承先启后 • chī hòu huǐ yào 吃后悔药 • chóng gū hòu 重估后 • chuāng shāng hòu 创伤后 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症 • chuāng shāng hòu yā lì 创伤后压力 • chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn 创伤后压力紊乱 • Cí xǐ tài hòu 慈禧太后 • cǐ hòu 此后 • cì hòu 次后 • cóng cǐ wǎng hòu 从此往后 • dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,后患无穷 • dà hòu nián 大后年 • dà hòu tiān 大后天 • dà nàn bù sǐ , bì yǒu hòu fú 大难不死,必有后福 • dì hòu 帝后 • diàn hòu 殿后 • dú hòu gǎn 读后感 • ér hòu 而后 • ěr hòu 尔后 • fān xīn hòu 翻新后 • fàn hòu bǎi bù zǒu , huó dào jiǔ shí jiǔ 饭后百步走,活到九十九 • fàn hòu fú yòng 饭后服用 • fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 饭后一支烟,赛过活神仙 • fàng mǎ hòu pào 放马后炮 • fàng xué hòu 放学后 • fēng hòu 蜂后 • gǎn qián bù gǎn hòu 赶前不赶后 • Gē lín duō hòu shū 哥林多后书 • guān hòu gǎn 观后感 • guāng qián yù hòu 光前裕后 • guò hòu 过后 • Háng jǐn hòu qí 杭锦后旗 • hǎo xì hái zài hòu tou 好戏还在后头 • hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料后处理 • hòu bàn 后半 • hòu bàn chǎng 后半场 • hòu bàn yè 后半叶 • hòu bèi 后备 • hòu bèi 后背 • hòu bèi 后辈 • hòu bèi jūn 后备军 • hòu bèi xiāng 后备箱 • hòu bí yīn 后鼻音 • hòu biān 后边 • hòu bian 后边 • hòu bianr 后边儿 • hòu bù 后部 • hòu chē jià 后车架 • hòu chē zhī jiàn 后车之鉴 • hòu chē zhóu 后车轴 • hòu chè 后撤 • hòu chén 后尘 • hòu chì 后翅 • hòu cí huì jiā gōng 后词汇加工 • hòu dài 后代 • hòu dǎng bǎn 后挡板 • hòu dēng 后灯 • hòu duān 后端 • hòu duàn 后段 • hòu dùn 后盾 • hòu fān jīn dǒu 后翻筋斗 • hòu fāng 后方 • hòu fēi 后妃 • hòu fù 后付 • hòu fù 后父 • hòu fù 后附 • hòu gài 后盖 • hòu gǎn 后感 • hòu gǎn jué 后感觉 • hòu gōng 后宫 • hòu gōu 后钩 • hòu gōur 后钩儿 • hòu gù zhī yōu 后顾之忧 • hòu guǒ 后果 • hòu huà 后话 • hòu huàn wú qióng 后患无穷 • hòu huǐ 后悔 • hòu huǐ bù dié 后悔不迭 • hòu huǐ mò jí 后悔莫及 • hòu huì wú qī 后会无期 • hòu huì yǒu qī 后会有期 • hòu jì 后记 • hòu jì fá rén 后继乏人 • hòu jì wú rén 后继无人 • hòu jì yǒu rén 后继有人 • hòu jiā 后加 • hòu jiǎ bǎn 后甲板 • hòu jiàn zhī míng 后见之明 • hòu jiǎo 后脚 • hòu jìn 后进 • hòu jìn xiān chū 后进先出 • hòu jǐng 后颈 • hòu kōng fān 后空翻 • hòu lái 后来 • hòu lái jū shàng 后来居上 • hòu liǎng zhě 后两者 • hòu lù 后路 • hòu lún 后轮 • hòu mā 后妈 • hòu mén 后门 • hòu miàn 后面 • hòu miàn 后靣 • hòu mǔ 后母 • hòu nǎo 后脑 • hòu nǎo sháo 后脑勺 • hòu nián 后年 • hòu niáng 后娘 • hòu pà 后怕 • hòu pái 后排 • hòu qī 后期 • hòu qǐ zhī xiù 后起之秀 • hòu qín 后劝 • hòu qín 后勤 • hòu qín xué 后勤学 • hòu rén 后人 • hòu rèn 后任 • hòu rì 后日 • hòu shè 后设 • hòu shè rèn zhī 后设认知 • hòu shè zī liào 后设资料 • hòu shēng 后生 • hòu shēng dòng wù 后生动物 • hòu shēng kě wèi 后生可畏 • hòu shì 后世 • hòu shì 后事 • hòu shì jìng 后视镜 • hòu sì 后嗣 • hòu sòng 后送 • hòu sòng yī yuàn 后送医院 • hòu tái 后台 • hòu tái jìn chéng 后台进程 • hòu tiān 后天 • hòu tiān xìng 后天性 • hòu tíng 后庭 • hòu tou 后头 • hòu tuì 后退 • hòu wèi 后卫 • hòu wèi 后味 • hòu xiàn dài zhǔ yì 后现代主义 • hòu xiào 后效 • hòu xīn 后心 • hòu xìn hào dēng 后信号灯 • hòu xù 后续 • hòu xué 后学 • hòu yǎn bì 后掩蔽 • hòu yàn gài lǜ 后验概率 • hòu yāo 后腰 • hòu yáo 后摇 • hòu yáo gǔn 后摇滚 • hòu yí zhèng 后遗症 • hòu yì 后裔 • hòu yǐng 后影 • hòu yuán 后援 • hòu yuán 后缘 • hòu yuàn 后院 • hòu yuàn qǐ huǒ 后院起火 • hòu zhàng 后账 • hòu zhào jìng 后照镜 • hòu zhě 后者 • hòu zhěn 后诊 • hòu zhī 后肢 • hòu zhì 后制 • hòu zhì 后置 • hòu zhì cí 后置词 • hòu zhì xiū shì yǔ 后置修饰语 • hòu zhuì 后缀 • hòu zuò 后坐 • hòu zuò 后座 • hòu zuò lì 后坐力 • huáng hòu 皇后 • Huáng hòu qū 皇后区 • Huáng hòu qū 皇后區 • Huáng hòu zhèn 皇后鎮 • Huáng hòu zhèn 皇后镇 • huáng tài hòu 皇太后 • huáng tiān hòu tǔ 皇天后土 • jì hòu 继后 • jì hòu sài 季后赛 • jiǎo hòu gēn 脚后跟 • jié hòu yú shēng 劫后余生 • jiě fàng hòu 解放后 • jīn hòu 今后 • jǐn suí qí hòu 紧随其后 • jīng jì luò hòu 经济落后 • jiǔ hòu 酒后 • jiǔ hòu jià chē 酒后驾车 • jiǔ hòu jià shǐ 酒后驾驶 • jiǔ hòu tǔ zhēn yán 酒后吐真言 • jiǔ líng hòu 九零后 • jū gōng jìn cuì , sǐ ér hòu yǐ 鞠躬尽瘁,死而后已 • kāi hòu mén 开后门 • Kē ěr qìn zuǒ yì hòu 科尔沁左翼后 • Kē ěr qìn zuǒ yì hòu qí 科尔沁左翼后旗 • kōng qián jué hòu 空前绝后 • lā hòu gōur 拉后钩儿 • lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木锨,大头在后头 • liú hòu lù 留后路 • luò hòu 落后 • mǎ hòu pào 马后炮 • mò hòu 末后 • mù hòu 幕后 • mù hòu cāo zòng 幕后操纵 • mù hòu huā xù 幕后花絮 • mù shén wǔ hòu 牧神午后 • nǎo hòu 脑后 • qí hòu 其后 • qián bù bā cūn , hòu bù bā diàn 前不巴村,后不巴店 • qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不见古人,后不见来者 • qián bù zháo cūn , hòu bù zháo diàn 前不着村,后不着店 • qián chē zhī fù , hòu chē zhī jiàn 前车之覆,后车之鉴 • qián fǔ hòu yǎng 前俯后仰 • qián fù hòu jì 前赴后继 • qián hòu 前后 • qián hòu wén 前后文 • qián jù hòu gōng 前倨后恭 • qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前门打虎,后门打狼 • qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前门拒虎,后门进狼 • qián pà láng hòu pà hǔ 前怕狼后怕虎 • qián pū hòu jì 前仆后继 • qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng 前人栽树,后人乘凉 • qián shì bù wàng , hòu shì zhī shī 前事不忘,后事之师 • qián tū hòu qiào 前凸后翘 • qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前无古人后无来者 • qián xiōng tiē hòu bèi 前胸贴后背 • qián yǎng hòu hé 前仰后合 • qián yīn hòu guǒ 前因后果 • qiū hòu suàn zhàng 秋后算帐 • qiū hòu suàn zhàng 秋后算账 • rán hòu 然后 • rì hòu 日后 • sān sī ér hòu xíng 三思而后行 • shàn hòu 善后 • shàn hòu jiè kuǎn 善后借款 • shāo hòu 稍后 • shé jiān hòu yīn 舌尖后音 • shéi xiào dào zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 谁笑到最后,谁笑得最好 • shéi xiào zài zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 谁笑在最后,谁笑得最好 • shēn hòu 身后 • shì hòu 事后 • shì hòu cōng ming 事后聪明 • shì hòu Zhū gě Liàng 事后诸葛亮 • shòu hòu fú wù 售后服务 • shuāng hòu qián bīng kāi jú 双后前兵开局 • shuāng hòu qián bīng kāi jú 雙后前兵開局 • shuì hòu 税后 • sī qián xiǎng hòu 思前想后 • sǐ ér hòu yǐ 死而后已 • sǐ hòu 死后 • sì hòu 嗣后 • suí hòu 随后 • suí zhī ér hòu 随之而后 • tài hòu 太后 • tān bó hòu měi gǔ yíng lì 摊薄后每股盈利 • táng láng bǔ chán , huáng què zài hòu 螳螂捕蝉,黄雀在后 • Tí mó tài hòu shū 提摩太后书 • Tiān hòu 天后 • Tiān hòu zhàn 天后站 • Tiě sā luó ní jiā hòu shū 帖撒罗尼迦后书 • tōng guò shì hòu 通过事后 • tū chù hòu 突触后 • tuī hòu 推后 • tuǐ hòu jiàn 腿后腱 • tuō hòu tuǐ 拖后腿 • wáng hòu 王后 • Wáng tài hòu 王太后 • wǎng hòu 往后 • Wū lā tè hòu qí 乌拉特后旗 • wú hòu 无后 • wǔ hòu 午后 • xiān hòu 先后 • xiān hòu shùn xù 先后顺序 • Xiān hòu zuò 仙后座 • xiān lái hòu dào 先来后到 • xiān lǐ hòu bīng 先礼后兵 • xiān tiān xià zhī yōu ér yōu , hòu tiān xià zhī lè ér lè 先天下之忧而忧,后天下之乐而乐 • xiān yǒu hòu hūn 先有后婚 • xiān zhǎn hòu zòu 先斩后奏 • xiàng hòu 向后 • xiàng hòu fān téng 向后翻腾 • xiē hòu yǔ 歇后语 • xū hòu 须后 • xū hòu shuǐ 须后水 • xū xīn shǐ rén jìn bù , jiāo ào shǐ rén luò hòu 虚心使人进步,骄傲使人落后 • xuǎn měi huáng hòu 选美皇后 • xuǎn měi huáng hòu 選美皇后 • xué rán hòu zhī bù zú 学然后知不足 • yā hòu 押后 • yán hòu 延后 • yán zhòng hòu guǒ 严重后果 • yǐ hòu 以后 • yǔ hòu chūn sǔn 雨后春笋 • Yù duō lì huáng hòu 域多利皇后 • yù hòu 预后 • zāi hòu 灾后 • zài cǐ hòu 在此后 • zài cǐ zhī hòu 在此之后 • zài hòu 在后 • zhān qián gù hòu 瞻前顾后 • zhàn hòu 战后 • zhēn hòu shēng dòng wù 真后生动物 • zhēng xiān kǒng hòu 争先恐后 • zhī hòu 之后 • zhì hòu 滞后 • zhì zhī nǎo hòu 置之脑后 • zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而后生 • Zǒng hòu qín bù 总后勤部 • zǒu hòu mén 走后门 • zuì hòu 最后 • Zuì hòu de Wǎn cān 最后的晚餐 • zuì hòu qī xiàn 最后期限 • zuì hòu tōng dié 最后通牒 • zuì hòu wǎn cān 最后晚餐 • zuì hòu yī tiān 最后一天