Có 2 kết quả:

Hòu ㄏㄡˋhòu ㄏㄡˋ
Âm Pinyin: Hòu ㄏㄡˋ, hòu ㄏㄡˋ
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠂋
Nét bút: ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: HMR (竹一口)
Unicode: U+540E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hậu
Âm Nôm: hậu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): きさき (kisaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hau6

Tự hình 5

Dị thể 1

1/2

hòu ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sau
2. phía sau

Từ điển phổ thông

hoàng hậu, vợ vua

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vua. ◇Thi Kinh 詩經: “Thương chi tiên hậu, thụ mệnh bất đãi, tại Vũ Đinh tôn tử” 商之先后, 受命不殆, 在武丁孫子 (Thương tụng 商頌, Huyền điểu 玄鳥) Tiên vương nhà Thương, Nhận mệnh trời vững vàng không nguy hiểm, Truyền lại con cháu là vua Vũ Đinh.
2. (Danh) Chư hầu. ◎Như: “quần hậu” 羣后 các chư hầu. ◇Thư Kinh 書經: “Ban thụy vu quần hậu” 班瑞于群后 (Thuấn điển 舜典) Chia ấn ngọc (dùng làm tín vật) cho các vua chư hầu.
3. (Danh) Vợ vua. ◎Như: “vương hậu” 王后, “hoàng hậu” 皇后.
4. (Danh) Thần đất gọi là “hậu thổ” 后土.
5. (Danh) Họ “Hậu”.
6. (Phó) Sau. § Thông “hậu” 後. ◇Lễ Kí 禮記: “Tri chỉ nhi hậu hữu định” 知止而后有定 (Đại Học 大學) Biết chỗ dừng rồi sau mới định được chí.
7. § Giản thể của chữ 後.

Từ điển Thiều Chửu

① Vua, đời xưa gọi các chư hầu là quần hậu 羣后.
② Bà hoàng hậu (vợ vua).
③ Cũng như chữ hậu 後. Như tri chỉ nhi hậu hữu định 知止而后有定 biết nơi yên ở rồi mới định được chi.
④ Thần đất gọi là hậu thổ 后土.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vua nước chư hầu: 群后 Các vua chư hầu;
② Vợ vua, hoàng hậu;
③ Sau (dùng như 後, cả trong cổ thư và Hán ngữ hiện đại): 知止而后有定 Biết chỗ dừng rồi mới định được chí (Đại học);
④ Thần đất: 后土 Thần đất đai.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sau, đằng sau: 屋後 Sau nhà;
② Con cháu, con nối dòng, đời sau: 無後 Không có con cháu nối dõi;
③ (văn) Đi sau, theo sau (dùng như động từ);
④ [Hòu] (Họ) Hậu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thời cổ chỉ ông vua — Sau chỉ người vợ chánh thức của vua. Cũng gọi là Hoàng hậu.

Từ điển Trung-Anh

(1) empress
(2) queen

Từ điển Trung-Anh

(1) back
(2) behind
(3) rear
(4) afterwards
(5) after
(6) later

Từ ghép 340

ān qián mǎ hòu 鞍前马后àn shí jiān xiān hòu 按时间先后bā qián suàn hòu 巴前算后bá qián zhì hòu 跋前踬后bàn zhuāng huáng hòu 扮装皇后bàn zhuāng huáng hòu 扮裝皇后bèi hòu 背后biàn zhuāng huáng hòu 变装皇后biàn zhuāng huáng hòu 變裝皇后Bīng xuě Huáng hòu 冰雪皇后bó shì hòu 博士后bù gù qián hòu 不顾前后bù rén hòu chén 步人后尘bù xiào yǒu sān , wú hòu wéi dà 不孝有三,无后为大Chá hā ěr yòu yì hòu qí 察哈尔右翼后旗chá yú fàn hòu 茶余饭后chá yú jiǔ hòu 茶余酒后chǎn hòu 产后Cháng Jiāng hòu làng cuī qián làng 长江后浪催前浪Cháng Jiāng hòu làng tuī qián làng 长江后浪推前浪chāo hòu lù 抄后路cháo hòu 朝后chē hòu xiāng 车后箱chě hòu tuǐ 扯后腿chéng qián bì hòu 惩前毖后chéng qián qǐ hòu 承前启后chéng xiān qǐ hòu 承先启后chī hòu huǐ yào 吃后悔药chóng gū hòu 重估后chuāng shāng hòu 创伤后chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症chuāng shāng hòu yā lì 创伤后压力chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn 创伤后压力紊乱Cí xǐ tài hòu 慈禧太后cǐ hòu 此后cì hòu 次后cóng cǐ wǎng hòu 从此往后dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,后患无穷dà hòu nián 大后年dà hòu tiān 大后天dà nàn bù sǐ , bì yǒu hòu fú 大难不死,必有后福dì hòu 帝后diàn hòu 殿后dú hòu gǎn 读后感ér hòu 而后ěr hòu 尔后fān xīn hòu 翻新后fàn hòu bǎi bù zǒu , huó dào jiǔ shí jiǔ 饭后百步走,活到九十九fàn hòu fú yòng 饭后服用fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 饭后一支烟,赛过活神仙fàng mǎ hòu pào 放马后炮fàng xué hòu 放学后fēng hòu 蜂后gǎn qián bù gǎn hòu 赶前不赶后Gē lín duō hòu shū 哥林多后书guān hòu gǎn 观后感guāng qián yù hòu 光前裕后guò hòu 过后Háng jǐn hòu qí 杭锦后旗hǎo xì hái zài hòu tou 好戏还在后头hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料后处理hòu bàn 后半hòu bàn chǎng 后半场hòu bàn yè 后半叶hòu bèi 后备hòu bèi 后背hòu bèi 后辈hòu bèi jūn 后备军hòu bèi xiāng 后备箱hòu bí yīn 后鼻音hòu biān 后边hòu bian 后边hòu bianr 后边儿hòu bù 后部hòu chē jià 后车架hòu chē zhī jiàn 后车之鉴hòu chē zhóu 后车轴hòu chè 后撤hòu chén 后尘hòu chì 后翅hòu cí huì jiā gōng 后词汇加工hòu dài 后代hòu dǎng bǎn 后挡板hòu dēng 后灯hòu duān 后端hòu duàn 后段hòu dùn 后盾hòu fān jīn dǒu 后翻筋斗hòu fāng 后方hòu fēi 后妃hòu fù 后付hòu fù 后父hòu fù 后附hòu gài 后盖hòu gǎn 后感hòu gǎn jué 后感觉hòu gōng 后宫hòu gōu 后钩hòu gōur 后钩儿hòu gù zhī yōu 后顾之忧hòu guǒ 后果hòu huà 后话hòu huàn wú qióng 后患无穷hòu huǐ 后悔hòu huǐ bù dié 后悔不迭hòu huǐ mò jí 后悔莫及hòu huì wú qī 后会无期hòu huì yǒu qī 后会有期hòu jì 后记hòu jì fá rén 后继乏人hòu jì wú rén 后继无人hòu jì yǒu rén 后继有人hòu jiā 后加hòu jiǎ bǎn 后甲板hòu jiàn zhī míng 后见之明hòu jiǎo 后脚hòu jìn 后进hòu jìn xiān chū 后进先出hòu jǐng 后颈hòu kōng fān 后空翻hòu lái 后来hòu lái jū shàng 后来居上hòu liǎng zhě 后两者hòu lù 后路hòu lún 后轮hòu mā 后妈hòu mén 后门hòu miàn 后面hòu miàn 后靣hòu mǔ 后母hòu nǎo 后脑hòu nǎo sháo 后脑勺hòu nián 后年hòu niáng 后娘hòu pà 后怕hòu pái 后排hòu qī 后期hòu qǐ zhī xiù 后起之秀hòu qín 后劝hòu qín 后勤hòu qín xué 后勤学hòu rén 后人hòu rèn 后任hòu rì 后日hòu shè 后设hòu shè rèn zhī 后设认知hòu shè zī liào 后设资料hòu shēng 后生hòu shēng dòng wù 后生动物hòu shēng kě wèi 后生可畏hòu shì 后世hòu shì 后事hòu shì jìng 后视镜hòu sì 后嗣hòu sòng 后送hòu sòng yī yuàn 后送医院hòu tái 后台hòu tái jìn chéng 后台进程hòu tiān 后天hòu tiān xìng 后天性hòu tíng 后庭hòu tou 后头hòu tuì 后退hòu wèi 后卫hòu wèi 后味hòu xiàn dài zhǔ yì 后现代主义hòu xiào 后效hòu xīn 后心hòu xìn hào dēng 后信号灯hòu xù 后续hòu xué 后学hòu yǎn bì 后掩蔽hòu yàn gài lǜ 后验概率hòu yāo 后腰hòu yáo 后摇hòu yáo gǔn 后摇滚hòu yí zhèng 后遗症hòu yì 后裔hòu yǐng 后影hòu yuán 后援hòu yuán 后缘hòu yuàn 后院hòu yuàn qǐ huǒ 后院起火hòu zhàng 后账hòu zhào jìng 后照镜hòu zhě 后者hòu zhěn 后诊hòu zhī 后肢hòu zhì 后制hòu zhì 后置hòu zhì cí 后置词hòu zhì xiū shì yǔ 后置修饰语hòu zhuì 后缀hòu zuò 后坐hòu zuò 后座hòu zuò lì 后坐力huáng hòu 皇后Huáng hòu qū 皇后区Huáng hòu qū 皇后區Huáng hòu zhèn 皇后鎮Huáng hòu zhèn 皇后镇huáng tài hòu 皇太后huáng tiān hòu tǔ 皇天后土jì hòu 继后jì hòu sài 季后赛jiǎo hòu gēn 脚后跟jié hòu yú shēng 劫后余生jiě fàng hòu 解放后jīn hòu 今后jǐn suí qí hòu 紧随其后jīng jì luò hòu 经济落后jiǔ hòu 酒后jiǔ hòu jià chē 酒后驾车jiǔ hòu jià shǐ 酒后驾驶jiǔ hòu tǔ zhēn yán 酒后吐真言jiǔ líng hòu 九零后jū gōng jìn cuì , sǐ ér hòu yǐ 鞠躬尽瘁,死而后已kāi hòu mén 开后门Kē ěr qìn zuǒ yì hòu 科尔沁左翼后Kē ěr qìn zuǒ yì hòu qí 科尔沁左翼后旗kōng qián jué hòu 空前绝后lā hòu gōur 拉后钩儿lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木锨,大头在后头liú hòu lù 留后路luò hòu 落后mǎ hòu pào 马后炮mò hòu 末后mù hòu 幕后mù hòu cāo zòng 幕后操纵mù hòu huā xù 幕后花絮mù shén wǔ hòu 牧神午后nǎo hòu 脑后qí hòu 其后qián bù bā cūn , hòu bù bā diàn 前不巴村,后不巴店qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不见古人,后不见来者qián bù zháo cūn , hòu bù zháo diàn 前不着村,后不着店qián chē zhī fù , hòu chē zhī jiàn 前车之覆,后车之鉴qián fǔ hòu yǎng 前俯后仰qián fù hòu jì 前赴后继qián hòu 前后qián hòu wén 前后文qián jù hòu gōng 前倨后恭qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前门打虎,后门打狼qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前门拒虎,后门进狼qián pà láng hòu pà hǔ 前怕狼后怕虎qián pū hòu jì 前仆后继qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng 前人栽树,后人乘凉qián shì bù wàng , hòu shì zhī shī 前事不忘,后事之师qián tū hòu qiào 前凸后翘qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前无古人后无来者qián xiōng tiē hòu bèi 前胸贴后背qián yǎng hòu hé 前仰后合qián yīn hòu guǒ 前因后果qiū hòu suàn zhàng 秋后算帐qiū hòu suàn zhàng 秋后算账rán hòu 然后rì hòu 日后sān sī ér hòu xíng 三思而后行shàn hòu 善后shàn hòu jiè kuǎn 善后借款shāo hòu 稍后shé jiān hòu yīn 舌尖后音shéi xiào dào zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 谁笑到最后,谁笑得最好shéi xiào zài zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 谁笑在最后,谁笑得最好shēn hòu 身后shì hòu 事后shì hòu cōng ming 事后聪明shì hòu Zhū gě Liàng 事后诸葛亮shòu hòu fú wù 售后服务shuāng hòu qián bīng kāi jú 双后前兵开局shuāng hòu qián bīng kāi jú 雙后前兵開局shuì hòu 税后sī qián xiǎng hòu 思前想后sǐ ér hòu yǐ 死而后已sǐ hòu 死后sì hòu 嗣后suí hòu 随后suí zhī ér hòu 随之而后tài hòu 太后tān bó hòu měi gǔ yíng lì 摊薄后每股盈利táng láng bǔ chán , huáng què zài hòu 螳螂捕蝉,黄雀在后Tí mó tài hòu shū 提摩太后书Tiān hòu 天后Tiān hòu zhàn 天后站Tiě sā luó ní jiā hòu shū 帖撒罗尼迦后书tōng guò shì hòu 通过事后tū chù hòu 突触后tuī hòu 推后tuǐ hòu jiàn 腿后腱tuō hòu tuǐ 拖后腿wáng hòu 王后Wáng tài hòu 王太后wǎng hòu 往后Wū lā tè hòu qí 乌拉特后旗wú hòu 无后wǔ hòu 午后xiān hòu 先后xiān hòu shùn xù 先后顺序Xiān hòu zuò 仙后座xiān lái hòu dào 先来后到xiān lǐ hòu bīng 先礼后兵xiān tiān xià zhī yōu ér yōu , hòu tiān xià zhī lè ér lè 先天下之忧而忧,后天下之乐而乐xiān yǒu hòu hūn 先有后婚xiān zhǎn hòu zòu 先斩后奏xiàng hòu 向后xiàng hòu fān téng 向后翻腾xiē hòu yǔ 歇后语xū hòu 须后xū hòu shuǐ 须后水xū xīn shǐ rén jìn bù , jiāo ào shǐ rén luò hòu 虚心使人进步,骄傲使人落后xuǎn měi huáng hòu 选美皇后xuǎn měi huáng hòu 選美皇后xué rán hòu zhī bù zú 学然后知不足yā hòu 押后yán hòu 延后yán zhòng hòu guǒ 严重后果yǐ hòu 以后yǔ hòu chūn sǔn 雨后春笋Yù duō lì huáng hòu 域多利皇后yù hòu 预后zāi hòu 灾后zài cǐ hòu 在此后zài cǐ zhī hòu 在此之后zài hòu 在后zhān qián gù hòu 瞻前顾后zhàn hòu 战后zhēn hòu shēng dòng wù 真后生动物zhēng xiān kǒng hòu 争先恐后zhī hòu 之后zhì hòu 滞后zhì zhī nǎo hòu 置之脑后zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而后生Zǒng hòu qín bù 总后勤部zǒu hòu mén 走后门zuì hòu 最后Zuì hòu de Wǎn cān 最后的晚餐zuì hòu qī xiàn 最后期限zuì hòu tōng dié 最后通牒zuì hòu wǎn cān 最后晚餐zuì hòu yī tiān 最后一天