Có 1 kết quả:

hòu rén ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ

1/1

hòu rén ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người sau, thế hệ sau, hậu bối

Từ điển Trung-Anh

later generation