Có 1 kết quả:

hòu dài ㄏㄡˋ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển phổ thông

hậu thế, con cháu, thế hệ sau

Từ điển Trung-Anh

(1) posterity
(2) later periods
(3) later ages
(4) later generations

Bình luận 0