Có 1 kết quả:
hòu dài ㄏㄡˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hậu thế, con cháu, thế hệ sau
Từ điển Trung-Anh
(1) posterity
(2) later periods
(3) later ages
(4) later generations
(2) later periods
(3) later ages
(4) later generations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0