Có 1 kết quả:
hòu zuò ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empress's throne
(2) (fig.) first place in a feminine competition
(2) (fig.) first place in a feminine competition
Từ điển Trung-Anh
(1) back seat
(2) pillion
(2) pillion
Bình luận 0