Có 1 kết quả:

hòu zuò ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ

1/1

hòu zuò ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) empress's throne
(2) (fig.) first place in a feminine competition

Từ điển Trung-Anh

(1) back seat
(2) pillion

Bình luận 0