Có 1 kết quả:
hòu gǎn ㄏㄡˋ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) afterthought
(2) reflection after an event
(3) a review (of a movie etc)
(2) reflection after an event
(3) a review (of a movie etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0