Có 1 kết quả:

hòu lái jū shàng ㄏㄡˋ ㄌㄞˊ ㄐㄩ ㄕㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. late-comer lives above (idiom); the up-and-coming youngster outstrips the older generation
(2) the pupil surpasses the master

Bình luận 0