Có 1 kết quả:
hòu lái jū shàng ㄏㄡˋ ㄌㄞˊ ㄐㄩ ㄕㄤˋ
hòu lái jū shàng ㄏㄡˋ ㄌㄞˊ ㄐㄩ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. late-comer lives above (idiom); the up-and-coming youngster outstrips the older generation
(2) the pupil surpasses the master
(2) the pupil surpasses the master
Bình luận 0