Có 1 kết quả:
hòu zhàng ㄏㄡˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) undisclosed account
(2) to settle matters later
(3) to blame sb after the event
(2) to settle matters later
(3) to blame sb after the event
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0