Có 1 kết quả:
hòu lù ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) escape route
(2) retreat route
(3) communication lines to the rear
(4) alternative course of action
(5) room for maneuver
(2) retreat route
(3) communication lines to the rear
(4) alternative course of action
(5) room for maneuver
Bình luận 0