Có 1 kết quả:

hòu jìn ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) less advanced
(2) underdeveloped
(3) lagging behind
(4) the younger generation
(5) the less experienced ones

Bình luận 0