Có 1 kết quả:
hòu jìn ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) less advanced
(2) underdeveloped
(3) lagging behind
(4) the younger generation
(5) the less experienced ones
(2) underdeveloped
(3) lagging behind
(4) the younger generation
(5) the less experienced ones
Bình luận 0