Có 1 kết quả:

hòu tuì ㄏㄡˋ ㄊㄨㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

lùi lại, lui lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to recoil
(2) to draw back
(3) to fall back
(4) to retreat