Có 1 kết quả:

hòu yí zhèng ㄏㄡˋ ㄧˊ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (medicine) sequelae
(2) residual effects
(3) (fig.) repercussions
(4) aftermath

Bình luận 0