Có 1 kết quả:
hòu mén ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the back door
(2) fig. under the counter (indirect way for influence or pressure)
(3) anus
(2) fig. under the counter (indirect way for influence or pressure)
(3) anus
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0