Có 1 kết quả:
hòu bí yīn ㄏㄡˋ ㄅㄧˊ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) velar nasal
(2) consonant ng or ŋ produced in the nose with the back of the tongue against the soft palate
(2) consonant ng or ŋ produced in the nose with the back of the tongue against the soft palate
Bình luận 0