Có 1 kết quả:

tù cáo ㄊㄨˋ ㄘㄠˊ

1/1

tù cáo ㄊㄨˋ ㄘㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 吐槽[tu4 cao2]