Có 1 kết quả:

tù cáo ㄊㄨˋ ㄘㄠˊ

1/1

tù cáo ㄊㄨˋ ㄘㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) to roast
(2) to ridicule
(3) also pr. [tu3 cao2]