Có 1 kết quả:
tǔ qì ㄊㄨˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bật hơi khi phát âm
Từ điển Trung-Anh
(1) to exhale
(2) to blow off steam
(3) (phonetics) aspirated
(2) to blow off steam
(3) (phonetics) aspirated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0