Có 1 kết quả:
Tǔ huǒ luó rén ㄊㄨˇ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
Tǔ huǒ luó rén ㄊㄨˇ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tokharian Indo-European people of central Asia
(2) same as 月氏人
(2) same as 月氏人
Tǔ huǒ luó rén ㄊㄨˇ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh