Có 1 kết quả:
tǔ kǔ shuǐ ㄊㄨˇ ㄎㄨˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have bitter digestive fluids rising to the mouth
(2) fig. to complain bitterly
(3) to pour out one's sufferings
(2) fig. to complain bitterly
(3) to pour out one's sufferings
Bình luận 0