Có 2 kết quả:
Tǔ bō ㄊㄨˇ ㄅㄛ • tǔ fān ㄊㄨˇ ㄈㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tubo or Tufan, old name for Tibet
(2) the Tibetan Tubo dynasty 7th-11th century AD
(3) also pr. [Tu3 fan1]
(2) the Tibetan Tubo dynasty 7th-11th century AD
(3) also pr. [Tu3 fan1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Thổ Phiền (Tibet ngày nay)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0