Có 1 kết quả:
Tǔ yù hún ㄊㄨˇ ㄩˋ ㄏㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tuyuhun, a Xianbei 鮮卑|鲜卑 nomadic people
(2) a state in Qinhai in 4th-7th century AD
(2) a state in Qinhai in 4th-7th century AD
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0