Có 1 kết quả:

Tǔ yù hún ㄊㄨˇ ㄩˋ ㄏㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Tuyuhun, a Xianbei 鮮卑|鲜卑 nomadic people
(2) a state in Qinhai in 4th-7th century AD

Bình luận 0