Có 1 kết quả:
tǔ lù ㄊㄨˇ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thổ lộ, giãi bày, bày tỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell
(2) to disclose
(3) to reveal
(2) to disclose
(3) to reveal
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0