Có 2 kết quả:

Xiàng ㄒㄧㄤˋxiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Pinyin: Xiàng ㄒㄧㄤˋ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HBR (竹月口)
Unicode: U+5411
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

xiàng ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hướng, phía
2. hướng vào, nhằm vào

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngoảnh về, quay về, ngả theo. ◎Như: “nam hướng” 南向 ngoảnh về hướng nam, “bắc hướng” 北向 ngoảnh về hướng bắc. Ý chí ngả về mặt nào gọi là “chí hướng” 志向, “xu hướng” 趨向.
2. (Tính) Xưa kia, cũ, trước. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Kí xuất, đắc kì thuyền, tiện phù hướng lộ” 既出, 得其船, 便扶向路 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Ra khỏi (hang) rồi, tìm lại được chiếc thuyền, bèn theo đường cũ (mà về).
3. (Phó) Xưa nay, trước đây, lúc đầu. ◎Như: “hướng giả” 向者 trước ấy, “hướng lai” 向來 từ xưa đến nay. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hướng bất thật cáo, nghi tao thử ách” 向不實告, 宜遭此厄 (Hương Ngọc 香玉) Trước đây không nói thật, nên mới gặp nạn này.
4. (Giới) Sắp, gần. ◎Như: “hướng thần” 向晨 sắp sáng.
5. (Giới) Hướng về, hướng vào, lên. Biểu thị phương hướng hoặc đối tượng của động tác. ◎Như: “hướng tiền khán” 向前看 nhìn về phía trước.
6. (Danh) Họ “Hướng”.
7. Giản thể của chữ 曏.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngoảnh về, hướng về. Ngoảnh về phương vị nào gọi là hướng. Như nam hướng 南向 ngoảnh về hướng nam, bắc hướng 北向 ngoảnh về hướng bắc, v.v. Ý chí ngả về mặt nào gọi là chí hướng 志向, xu hướng 趨向, v.v.
② Ngày xưa, như hướng giả 向者 trước ấy.
③ Sắp, như hướng thần 向晨 sắp sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hướng, ngoảnh (về phía): 南向 Ngoảnh về phía nam; 這屋子向東 Nhà này hướng đông; 槍口向着敵人 Hướng mũi súng vào kẻ thù;
② Phương hướng: 風向 Hướng gió; 人心所向 Lòng người hướng theo;
③ Thiên vị, bênh vực: 向理不向人 Bênh lẽ phải chứ không bênh người thân;
④ Lên, vào, về: 向上級報告 Báo cáo lên cấp trên; 向縱橫發展 Phát triển vào chiều sâu;
⑤ (văn) Trước nay: 向無此例 Trước nay chưa hề có một tiền lệ như vậy; 向者 Trước đây, trước đó, lúc nãy; 向來 Trước nay, xưa nay. Cv. 嚮;
⑥ (văn) Sắp: 向晨 Sắp sáng;
⑦ (văn) Nếu, nếu như: 向不出其技,虎雖猛,疑畏,卒不敢取 Nếu con lừa đừng trổ tài nghề mình ra, thì con hổ dù mạnh hơn nhưng trong lòng nghi sợ, cuối cùng cũng không dám lấy (Liễu Tôn Nguyên: Cầm chi lư); 向吾不爲斯役,則久已病矣 Nếu tôi không làm việc phục dịch ấy, thì khốn khổ đã lâu rồi (Liễu Tôn Nguyên: Bổ xà giả thuyết); 【向令】hướng lịnh [xiànglìng] (văn) Như 向使 [xiàngshê];【向若】 hướng nhược [xiàngruò] (văn) Như 向使;【向使】 hướng sử [xiàngshê] (văn) 向使能瞻前顧後,援鏡自戒,則何陷于凶患乎? Nếu biết chiêm nghiệm trước sau, đem gương ra để tự răn mình, thì làm sao bị vùi dập vào tai hoạ? (Hậu Hán thư);
⑧ (văn) Cửa sổ nhìn về hướng bắc;
⑨ (văn) Xem như, coi như là: 世人向我同衆人 Người đời xem tôi như chúng nhân (Cao Thích: Biệt Vi tham quân);
⑩ (văn) Chạy về phía;
⑪[Xiàng] (Họ) Hướng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hướng dẫn;
② Hướng về (như 向, bộ 口);
③ Như 響 (bộ 音), 饗 (bộ 食).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cửa sổ xoay về phương Bắc — Xoay về. Ngó mặt về — Nghiêng về, thiên về — Lúc trước — Gần đây.

Từ điển Trung-Anh

(1) towards
(2) to face
(3) to turn towards
(4) direction
(5) to support
(6) to side with
(7) shortly before
(8) formerly
(9) always
(10) all along

Từ điển Trung-Anh

(1) to tend toward
(2) to guide
(3) variant of 向[xiang4]

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 向[xiang4]
(2) direction
(3) orientation
(4) to face
(5) to turn toward
(6) to
(7) towards
(8) shortly before
(9) formerly

Từ ghép 212

běn zhēng xiàng liàng 本征向量běn zhēng xiàng liàng 本徵向量bù liáng qīng xiàng 不良倾向bù liáng qīng xiàng 不良傾向bù zhī qù xiàng 不知去向cháo xiàng 朝向chōng xiàng 冲向chóng dìng xiàng 重定向dān fāng xiàng 单方向dān fāng xiàng 單方向dān wèi qiē xiàng liàng 单位切向量dān wèi qiē xiàng liàng 單位切向量dān wèi xiàng liàng 单位向量dān wèi xiàng liàng 單位向量dān xiàng 单向dān xiàng 單向dān xiàng diàn liú 单向电流dān xiàng diàn liú 單向電流dǎo xiàng 导向dǎo xiàng 導向diào xiàng 掉向dìng xiàng 定向dìng xiàng péi yù 定向培育dìng xiàng yuè yě 定向越野dòng xiàng 动向dòng xiàng 動向fǎ xiàng lì 法向力fǎ xiàng liàng 法向量fǎn xiàng 反向fāng xiàng 方向fāng xiàng gǎn 方向感fāng xiàng pán 方向盘fāng xiàng pán 方向盤fāng xiàng xìng 方向性fēng xiàng 風向fēng xiàng 风向fēng xiàng biāo 風向標fēng xiàng biāo 风向标fù fǎ xiàng liàng 副法向量gǎi è xiàng shàn 改恶向善gǎi è xiàng shàn 改惡向善guī xiàng 归向guī xiàng 歸向háng xiàng 航向hǎo hǎo xué xí , tiān tiān xiàng shàng 好好学习,天天向上hǎo hǎo xué xí , tiān tiān xiàng shàng 好好學習,天天向上héng xiàng 横向héng xiàng 橫向huàn xiàng 换向huàn xiàng 換向jiě lǐ fāng xiàng 解理方向jìng xiàng 径向jìng xiàng 徑向jìng xiàng 迳向jìng xiàng 逕向lù xiàng 路向mài xiàng 迈向mài xiàng 邁向máo tóu zhǐ xiàng 矛头指向máo tóu zhǐ xiàng 矛頭指向mēng tóu zhuǎn xiàng 矇頭轉向mēng tóu zhuǎn xiàng 蒙头转向miàn xiàng 面向miàn xiàng duì xiàng de jì shù 面向对象的技术miàn xiàng duì xiàng yǔ yán 面向对象语言miàn xiàng lián jiē 面向连接míng zhī shān yǒu hǔ , piān xiàng hǔ shān xíng 明知山有虎,偏向虎山行nèi xiàng 內向nèi xiàng 内向nì xiàng 逆向nǚ shēng wài xiàng 女生外向nù mù xiāng xiàng 怒目相向piān xiàng 偏向qián yī xiàng 前一向qiē xiàng 切向qiē xiàng lì 切向力qiē xiàng liàng 切向量qiē xiàng sù dù 切向速度qīng xiàng 倾向qīng xiàng 傾向qīng xiàng xìng 倾向性qīng xiàng xìng 傾向性qīng xiàng yú 倾向于qīng xiàng yú 傾向於qū lǜ xiàng liàng 曲率向量qū xiàng 趋向qū xiàng 趨向qǔ xiàng 取向qù xiàng 去向qù xiàng bù míng 去向不明quán jiǎo xiāng xiàng 拳脚相向quán jiǎo xiāng xiàng 拳腳相向quán xiàng 全向rén xīn suǒ xiàng 人心所向shuāng xiàng 双向shuāng xiàng 雙向suǒ xiàng pī mǐ 所向披靡suǒ xiàng wú dí 所向无敌suǒ xiàng wú dí 所向無敵tè zhēng xiàng liàng 特征向量tè zhēng xiàng liàng 特徵向量tōng xiàng 通向tóu xiàng qián 头向前tóu xiàng qián 頭向前wài xiàng 外向wài xiàng xíng 外向型xià fēng fāng xiàng 下風方向xià fēng fāng xiàng 下风方向xiāng xiàng 相向xiāng xiàng tū jī 相向突击xiāng xiàng tū jī 相向突擊xiàng běi 向北xiàng běi dì 向北地xiàng bèi 向背xiàng bì xū gòu 向壁虚构xiàng bì xū gòu 向壁虛構xiàng bì xū zào 向壁虚造xiàng bì xū zào 向壁虛造xiàng dǎo 向导xiàng dōng 向东xiàng dōng 向東xiàng hé chù 向何处xiàng hé chù 向何處xiàng hòu 向后xiàng hòu 向後xiàng hòu fān téng 向后翻腾xiàng hòu fān téng 向後翻騰xiàng huǒ 向火xiàng lái 向來xiàng lái 向来xiàng lì 向例xiàng liàng 向量xiàng liàng dài shù 向量代数xiàng liàng dài shù 向量代數xiàng liàng jī 向量积xiàng liàng jī 向量積xiàng liàng tú xíng 向量图形xiàng liàng tú xíng 向量圖形xiàng mù 向慕xiàng mù 向暮xiàng nán 向南xiàng pán 向盘xiàng pán 向盤xiàng qián 向前xiàng qián fān téng 向前翻腾xiàng qián fān téng 向前翻騰xiàng rì kuí 向日葵xiàng shàng 向上xiàng wài 向外xiàng wǎng 向往xiàng xī 向西xiàng xī nán 向西南xiàng xià 向下xiàng xié 向斜xiàng xīn lì 向心力xiàng xìng 向性xiàng yáng 向阳xiàng yáng 向陽xiàng yáng huā 向阳花xiàng yáng huā 向陽花xiàng yòu guǎi 向右拐xiàng yú 向隅xiàng zuǒ guǎi 向左拐xīn xīn xiàng róng 欣欣向榮xīn xīn xiàng róng 欣欣向荣xìng qǔ xiàng 性取向xìng xiàng 性向xìng zhǐ xiàng 性指向yě wài dìng xiàng 野外定向yī qiè xiàng qián kàn 一切向錢看yī qiè xiàng qián kàn 一切向钱看yī xiàng 一向yì xiàng 意向yì xiàng shū 意向书yì xiàng shū 意向書yǐn tǐ xiàng shàng 引体向上yǐn tǐ xiàng shàng 引體向上yǐn xiàng 引向yūn tóu zhuàn xiàng 晕头转向yūn tóu zhuàn xiàng 暈頭轉向zhèng fāng xiàng 正方向zhèng xiàng 正向zhèng xiàng lì 正向力zhèng xiàng qián kàn 正向前看zhǐ xiàng 指向zhǐ xiàng zhuāng zhì 指向装置zhǐ xiàng zhuāng zhì 指向裝置zhì xiàng 志向zhōng xiàng xìng gé 中向性格zhóu xiàng 軸向zhóu xiàng 轴向zhǔ fǎ xiàng liàng 主法向量zhuǎn xiàng 轉向zhuǎn xiàng 转向zhuǎn xiàng dēng 轉向燈zhuǎn xiàng dēng 转向灯zhuǎn xiàng pán 轉向盤zhuǎn xiàng pán 转向盘zhuǎn xiàng xìn hào 轉向信號zhuǎn xiàng xìn hào 转向信号zhuàn xiàng 轉向zhuàn xiàng 转向zì dǐ xiàng shàng 自底向上zì dǐng xiàng xià 自頂向下zì dǐng xiàng xià 自顶向下zòng xiàng 縱向zòng xiàng 纵向zǒu xiàng 走向zǒu xiàng duàn céng 走向断层zǒu xiàng duàn céng 走向斷層zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑动断层zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑動斷層