Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiàng běi
ㄒㄧㄤˋ ㄅㄟˇ
1
/1
向北
xiàng běi
ㄒㄧㄤˋ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) northward
(2) facing north
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Sa độ - 白沙渡
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề hoạ - 題畫
(
Ngô Lịch
)
•
Kỳ châu hành dinh tác - 蘄州行營作
(
Đới Thúc Luân
)
•
Lộ xá nhân khách cư Thái Hồ Đông Sơn tam thập niên ký thử đại giản - 路捨人客居太湖東山三十年寄此代柬
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Mại thán ông - 賣炭翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nam phương ca khúc - 南方歌曲
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tân xuân kỳ 1 - 新春其一
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Thu thiên tiết hữu cảm kỳ 2 - 千秋節有感其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thừa triều tiến phát quá Càn Hải môn cúng linh miếu thi nhất luật - 乘潮進發過乾海門供靈廟詩一律
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Tống thiên khách - 送遷客
(
Vương Kiến
)