Có 1 kết quả:
xiàng bì xū gòu ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄍㄡˋ
xiàng bì xū gòu ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
facing a wall, an imaginary construction (idiom); baseless fabrication
Bình luận 0
xiàng bì xū gòu ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0