Có 1 kết quả:

xiàng bì xū zào ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄗㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

facing a wall, an imaginary construction (idiom); baseless fabrication

Bình luận 0