Có 1 kết quả:

Xiàng bā píng cuò ㄒㄧㄤˋ ㄅㄚ ㄆㄧㄥˊ ㄘㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Qiangba Puncog (1947-), chairman of government of Tibet (i.e. governor)

Bình luận 0