Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiàng dōng
ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄥ
1
/1
向東
xiàng dōng
ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eastwards
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bán tuý - 半醉
(
Tiết Phùng
)
•
Biệt Bùi cửu đệ - 別裴九弟
(
Giả Chí
)
•
Đào hoa hành - 桃花行
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hà trung chi thuỷ ca - 河中之水歌
(
Tiêu Diễn
)
•
Khuê oán - 閨怨
(
Trần Nhân Tông
)
•
Tạp thi kỳ 10 (Hối tương lệ nhãn hướng đông khai) - 雜詩其十(悔將淚眼向東開)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thướng Cao thị lang - 上高侍郎
(
Cao Thiềm
)
•
Triều Tiên quần đảo - 朝鮮群島
(
Lạc Thành Tương
)
•
Trừ dạ dụng Đỗ lão vận, chư quân tịch thượng đồng tác - 除夜用杜老韻,諸君席上同作
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Vô đề (Đại giang nhật dạ hướng đông lưu) - 無題(大江日夜向東流)
(
Lỗ Tấn
)
Bình luận
0