Có 2 kết quả:

Xiàng yáng ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˊxiàng yáng ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Xiangyang district of Kiamusze or Jiamusi city [Jia1 mu4 si1], Heilongjiang
(2) Xiangyang district of Hegang city |[He4 gang3], Heilongjiang

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) facing the sun
(2) exposed to the sun

Bình luận 0