Có 3 kết quả:
Lǚ • lǔ ㄌㄨˇ • lǚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Lü
Từ ghép 16
gǒu yǎo Lǚ Dòng bīn , bù shí hǎo rén xīn 狗咬吕洞宾,不识好人心 • Lǚ bèi kè 吕贝克 • Lǚ Bù 吕布 • Lǚ Bù wéi 吕不韦 • Lǚ Chún yáng 吕纯阳 • Lǚ Dòng bīn 吕洞宾 • Lǚ lǎn 吕览 • Lǚ liáng 吕梁 • Lǚ liáng shì 吕梁市 • Lǚ Méng 吕蒙 • Lǚ sāi ěr sī hǎi mǔ 吕塞尔斯海姆 • Lǚ shì Chūn qiū 吕氏春秋 • Lǚ sòng Dǎo 吕宋岛 • Lǚ sòng Hǎi xiá 吕宋海峡 • Lǚ Wàng 吕望 • Lǚ Yán 吕岩
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xương sống
2. họ Lã, họ Lữ
2. họ Lã, họ Lữ
Từ điển Trung-Anh
pitchpipe, pitch standard, one of the twelve semitones in the traditional tone system
Từ ghép 4