Có 3 kết quả:

ㄌㄨˇ
Âm Pinyin: , ㄌㄨˇ,
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RR (口口)
Unicode: U+5415
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , lữ
Âm Nôm: , lữ
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 呂.

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xương sống
2. họ Lã, họ Lữ

Từ điển Trung-Anh

pitchpipe, pitch standard, one of the twelve semitones in the traditional tone system

Từ ghép 4