Có 1 kết quả:
Lǚ Bù wéi ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Lü Buwei (?291-235 BC), merchant and politician of the State of Qin 秦國|秦国[Qin2 guo2], subsequent Qin Dynasty 秦代[Qin2 dai4] Chancellor, allegedly the father of Ying Zheng 嬴政[Ying2 Zheng4], who subsequently became the first emperor Qin Shihuang 秦始皇[Qin2 Shi3 huang2]
Bình luận 0