Có 1 kết quả:

ā
Âm Pinyin: ā
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ丨
Thương Hiệt: RCL (口金中)
Unicode: U+5416
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aa1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ā

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) phonetic a, similar to 呵
(2) -azine, see 吖嗪[a1 qin2]

Từ ghép 3