Có 1 kết quả:
yī ㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: y ốc 咿喔)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 咿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Y 咿.
Từ điển Trung-Anh
variant of 咿[yi1]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh