Có 1 kết quả:

jūn zǐ yī yán , sì mǎ nán zhuī ㄐㄩㄣ ㄗˇ ㄧ ㄧㄢˊ ㄙˋ ㄇㄚˇ ㄋㄢˊ ㄓㄨㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

a nobleman's word is his bond (proverb)

Bình luận 0