Có 1 kết quả:

jūn zǐ bù jì xiǎo rén guò ㄐㄩㄣ ㄗˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠˇ ㄖㄣˊ ㄍㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 大人不記小人過|大人不记小人过[da4 ren2 bu4 ji4 xiao3 ren2 guo4]

Bình luận 0