Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jūn chén
ㄐㄩㄣ ㄔㄣˊ
1
/1
君臣
jūn chén
ㄐㄩㄣ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a ruler and his ministers (old)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦
(
Trần Công Cẩn
)
•
Cẩm Thanh miếu - 錦清廟
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Sơ văn Tôn tổng đốc thoái sư Xương Giang ngẫu phú - 初聞孫總督退師昌江偶賦
(
Phan Huy Ích
)
•
Thái Cực đàn - 太極壇
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Thuật cổ kỳ 1 - 述古其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Trác Châu thành Tam Nghĩa miếu - 涿州城三義廟
(
Phan Huy Ích
)
•
Trú mộng - 晝夢
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãng tại - 往在
(
Đỗ Phủ
)
•
Xích Bích hoài cổ - 赤壁懷古
(
Tô Triệt
)
Bình luận
0