Có 1 kết quả:

chǒu ㄔㄡˇ
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨一一
Thương Hiệt: RNG (口弓土)
Unicode: U+541C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: xáu

Tự hình 1

1/1

chǒu ㄔㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.)