Có 1 kết quả:

lìn sè ㄌㄧㄣˋ ㄙㄜˋ

1/1

Từ điển phổ thông

keo kiệt, bủn xỉn

Từ điển Trung-Anh

(1) stingy
(2) mean
(3) miserly