Có 1 kết quả:

tūn bìng ㄊㄨㄣ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thôn tính, chiếm giữ, sáp nhập

Từ điển Trung-Anh

to annex

Bình luận 0