Có 1 kết quả:
tūn tūn tǔ tǔ ㄊㄨㄣ ㄊㄨㄣ ㄊㄨˇ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hum and haw (idiom); to mumble as if hiding sth
(2) to speak and break off, then start again
(3) to hold sth back
(2) to speak and break off, then start again
(3) to hold sth back
Bình luận 0